Nghệ thuật là chủ đề rộng lớn và khó trong bài thi IELTS những năm gần đây do tính chất trừu tượng và đa dạng. Không chỉ đơn thuần là hội họa, nghệ thuật bao gồm 6 loại hình khác, cụ thể là Kiến trúc và trang trí, Điêu khắc, Âm nhạc, Văn chương, Sân khấu và Điện ảnh.
Đa dạng hóa vốn từ vựng sẽ giúp ích rất nhiều trong việc nâng cao band điểm IELTS và trình độ tiếng Anh nói chung. Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ giới thiệu đến bạn 50 từ vựng tiếng Anh hay về nghệ thuật cũng như cách sử dụng trong bài thi Writing nhé!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nghệ Thuật (Art)
Nhắc đến chủ đề Nghệ thuật, chúng ta có thể liệt kê được một vài từ vựng quen thuộc như Modern art (nghệ thuật hiện đại), Contemporary art (nghệ thuật đương đại), Pop art (nghệ thuật đại chúng) hay Artwork (tác phẩm). Tuy nhiên đây là những từ vựng về chủ đề rộng, mang tính chung chung và không thật sự có công dụng khi IELTS task đề cập đến những chủ đề cụ thể hơn.
Để giúp các bạn học nhanh và dễ dàng hơn, IELTS LangGo sẽ chia từ vựng thành 5 nhóm dưới đây. Cùng tìm hiểu nhé!
List từ từ vựng về phim ảnh dưới đây sẽ giúp các bạn miêu tả bộ phim, diễn viên yêu thích và lý do tại sao bạn thích bộ phim, diễn viên đó dễ dàng hơn.
Ví dụ: The basic film genres are action, comedy, drama, fantasy and romance. (Những thể loại phim phổ biến là hành động, hài hước, chính kịch, giả tưởng và lãng mạn)
Ví dụ: The plot twist really put me in awe, I didn’t see it coming at all. (Tình tiết lật ngược này thật sự khiến tôi ngạc nhiên, tôi không thể đoán trước được luôn)
Ví dụ: "911" is a fairly bog-standard thriller. (911 là bộ phim giật gân tiêu chuẩn)
Ví dụ: Americans are in favor of room-com more than anything else. (Người Mỹ thích xem phim hài kịch lãng mạn hơn bất kì thể loại nào khác)
Ví dụ: Lord of the rings is a huge blockbuster (Chúa tể của những chiếc nhẫn là bộ phim thương mại thành công)
Ví dụ: She played a lot of supporting roles before she got the lead role in Game of Thrones (Cô ấy đã đóng rất nhiều vai phụ trước khi giành được vai chính trong Game of Thrones)
Ví dụ: As a film addict, he is really into cinematography (Là người nghiện phim ảnh, anh ấy rất đam mê kỹ thuật quay phim)
Ví dụ: GOTs’ screenwrite completely ruined the last season (Biên kịch của GOTs đã phá hủy hoàn toàn phần cuối của bộ phim)
Ví dụ: The silence of the lamp is one of the Oscar-winning movies thanks to the cast’s amazing performance. (Sự im lặng của bầy cừu là một trong những bộ phim thắng giải Oscar nhờ màn thể hiện tuyệt vời của dàn diễn viên)
List từ vựng tiếng Anh về phim ảnh có thể áp dụng trong cả Writing và Speaking
Nếu đam mê hội họa thì những từ vựng dưới đây sẽ giúp các bạn miêu tả lại bức tranh tâm đắc của mình đấy!
Từ vựng về thể loại hội họa:
Ví dụ: His works are mainly based around abstract art. (Các tác phẩm của anh ấy chủ yếu xoay quanh trường phái trừu tượng)
Ví dụ: She’s one of the most famous realism artists at her time (Bà ấy là một trong những nghệ sĩ hiện thực nổi tiếng nhất trong thời đại của bà)
Ví dụ: He is considered to be part of the photorealism art movement. (Anh ấy được coi là một phần của phong trào chủ nghĩa ảnh thực)
Từ vựng về chủ đề hội họa:
Ví dụ: A modern example of history painting is The Midnight Ride of Paul Revere (1931) by Grant Wood. (Bức họa nổi bật của trường phái tranh lịch sử là The Midnight Ride của Paul Revere (1931)
Ví dụ: He painted portraits of himself over years. (Ông ấy vẽ lại chân dung bản thân qua các năm)
Ví dụ: He raised landscape painting to new heights of imagination. (Anh ấy đưa tranh phong cảnh lên một tầm cao mới của trí tưởng tượng)
Các loại chất liệu sử dụng trong tranh vẽ:
Ví dụ: Most of her later paintings were done with acrylic paint. (Phần lớn các tác phẩm của cô ấy sử dụng sơn acrylic)
Ví dụ: He only works in watercolors. (Anh ấy chỉ sử dụng màu nước)
Ví dụ: The artist fixed the damaged walls by using spray paint. (Họa sĩ đã dùng sơn xịt sửa lại bức tường hư hại)
Ví dụ: The fresco paintings in the galleries are perhaps the most interesting of the extant remains. (Bức nề họa trong triển lãm có lẽ là di tích còn sót lại đáng chú ý nhất)
Chủ đề tranh vẽ là chủ đề ít phổ biến hơn so với điện ảnh và âm nhạc
Âm nhạc có mặt ở mọi nơi trong cuộc sống của chúng ta. Những từ vựng IELTS LangGo giới thiệu dưới đây không chỉ có ích trong giao tiếp hàng ngày mà còn giúp ghi điểm trong mắt người chấm thi.
Ví dụ: Blackpink slayed in their concert. (Blackpink cháy hết mình trong concert của họ)
Ví dụ: A rock band must includes a vocalist, guitarist and a drummer. (Một ban nhạc rock cần có một giọng ca chính, một người chơi guitar và một người chơi trống)
Ví dụ: YGX created the dance choreography for Blackpink. (YGX là người sáng tạo vũ đạo chính cho Blackpink)
Ví dụ: Mozart is one of the greatest composer of all time. (Mozart là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại nhất thế giới)
Ví dụ: This song is so catchy that I cannot stop listening to it. (Bài hát này bắt tai đến mức mình không thể dừng nghe)
Ví dụ: This album has melancholic vibes. (Album này tạo cảm giác u sầu, buồn bã)
Ví dụ: It's a fantastic uplifting anthem of a song. (Đó là một bài hát mang âm hưởng bay bổng tuyệt vời)
Ví dụ: This new Taylor Swift song is a real earworm. (Bài hát mới của Taylor Swift thực sự gây nghiện)
Ví dụ: He has an amazing taste in music (Anh ấy có gu âm nhạc tuyệt vời)
Ví dụ: Chi pu is a terrible singer because she is tone deaf. (Chi Pu là ca sĩ tệ vì cô ấy bị điếc tone nhạc)
Ví dụ: The band went to record its demo to help find a record label. (Ban nhạc thu âm bản demo để tìm kiếm một hãng thu âm tiềm năng)
Ví dụ: Kill this love is a K-pop massive hit. (Kill this love là một siêu phẩm âm nhạc của K-pop)
Âm nhạc là chủ đề phổ biến và dễ nói nhưng không vì vậy mà chúng ta học qua loa
Bên cạnh phim ảnh, hội họa và âm nhạc thì văn học cũng là một chủ đề khá phổ biến trong IELTS. Dưới đây là một số từ vựng hay, nên dùng trong cả IELTS Speaking và Writing.
Ví dụ: She reads all the time. She’s such a bookworm. (Cô ấy lúc nào cũng đọc sách. Đúng là mọt sách mà!)
Ví dụ: Her latest novel is a real page-turner. (Cuốn tiểu thuyết cuối cùng của bà ấy là một tuyệt phẩm)
Ví dụ: Her novel is spine-tingling and I loved it! (Cuốn tiểu thuyết của cô ấy thật thú vị và gây nhức nhối. Tôi rất thích nó!)
Ví dụ: This book is a total tear-jerking for anyone who suffers from depression. (Cuốn sách khiến bất kỳ ai trải qua trầm cảm đều phải rơi nước mắt)
Ví dụ: My dad bought Once upon a time for bedtime reading. (Bố tôi mua quyển Once upon a time để đọc trước khi ngủ)
Ví dụ: The main character had an adventurous journey. (Nhân vật chính đã có một hành trình mạo hiểm)
Ví dụ: This is an original and thought-provoking book which is very much to be welcomed. (Đây là một cuốn sách độc đáo và kích thích tư duy rất được hoan nghênh)
Ví dụ: The book is both informative and interesting. (Cuốn sách vừa bổ ích vừa thú vị)
Tuy hiếm gặp nhưng điêu khắc và kịch sân khấu cũng có thể xuất hiện trong bài thi IELTS. Dưới đây là một số từ mới giúp bạn “đối phó” với chủ đề khó nhằn này.
Từ vựng về chủ đề điêu khắc
Ví dụ: Jessica teaches sculpture at the local art school. (Jessica dạy điêu khắc ở trường nghệ thuật địa phương)
Ví dụ: Some of their carving is very fine. (Các tác phẩm điêu khắc của họ rất khéo léo)
Ví dụ: Carving is a subtractive process
Từ vựng chung để miêu tả tác phẩm nghệ thuật
Ví dụ: A truly elegant taste is generally accompanied with excellency of heart. (Một người có gu tao nhã thường có một trái tim rộng mở)
Ví dụ: My aesthetic standards are quite different from his. (Tiêu chuẩn thẩm mỹ của tôi khá khác so với anh ấy)
Ví dụ: The painting depicts a breathtaking view. (Bức tranh mô tả một cảnh đẹp ngoạn mục)
Ví dụ: Taylor Swift is one of the most exquisite lyrical writer of her day. (Taylor Swift là một trong những người viết lời tinh tế nhất thời của cô ấy)
Ví dụ: When I feel down, I normally listen to upbeat music. (Khi buồn tôi thường nghe nhạc vui vẻ, yêu đời)
Ví dụ: He come like an angel, with the rich tones of his voice waking harmonics of hope. (Anh ấy đến như một thiên thần, với giọng nói đánh thức giai điệu của hi vọng.)
Biết từ vựng về chủ đề nghệ thuật thôi thì chưa đủ, chúng ta còn phải sử dụng thêm các collocations và idioms để giúp bài Writing và Speaking nghe tự nhiên và giống người bản ngữ hơn.
Ví dụ: He later became better known as an art critic and writer. (Ông ấy được biết đến nhiều hơn với tư cách là nhà văn và nhà phê bình nghệ thuật)
Ví dụ: As a passionate art enthusiast, he had bought a valuable collection of modern paintings to decorate his house. (Là người đam mê nghệ thuật, anh ấy đã mua một bộ sưu tập tranh vẽ hiện đại để trang trí căn nhà của mình)
Ví dụ: He has plans to become an art dealer when he retires. (Anh ta lên kế hoạch trở thành người môi giới nghệ thuật sau khi nghỉ hưu)
Ví dụ: Starry Night by Van Gogh is a masterpiece. (Bức Đêm đầy sao của Van Gogh là một kiệt tác)
Ví dụ: We invited him to the exhibition because of his considerable knowledge of fine art. (Chúng tôi mời anh ấy đến triển lãm vì kiến thức nghệ thuật sâu rộng của anh ấy)
Ví dụ: After one hit, Olivia quickly became prominent in the music industry. (Sau một bài hit, Olivia trở nên nổi tiếng trong ngành âm nhạc)
Ví dụ: The foreground is filled by the temple and its precincts. (Ở tiền cảnh là một ngôi đền và khuôn viên)
Ví dụ: I’m gonna set my favorite song as a ringtone. (Tôi sẽ đặt bài hát yêu thích của mình làm nhạc chuông)
Ví dụ: His paintings are not highly appreciated by experts because they’re all blank canvas. (Tranh của anh ấy không được giới chuyên môn đánh giá cao vì thiếu chiều sâu)
Ví dụ: He has painted portraits down to a fine art. (Anh ấy vẽ chân dung rất khéo léo và thuần thục)
Trên đây, IELTS LangGo đã giới thiệu 50 từ vựng chủ đề nghệ thuật giúp các bạn nâng cao band điểm trong bài thi IELTS. Để giúp các bạn dễ dàng vận dụng từ mới trong bài thi, dưới đây là một số bài viết Writing task 2 mẫu:
Đề bài: Studying art in school improves students' performance in other subjects, because it is easier for multi-skilled students to learn new things. That's why art should be obligatory in schools. Do you agree or disagree?
Sample answer:
In a world of technology and science playing a vital role in helping humans’ lives be more manageable, art is sometimes considered a waste of time. However, I believe art should hold equal weight to academics in today’s learning environments to ensure students’ well-rounded educational development. This essay will provide reasons to prove my point.
For starters, it goes without saying that studying art would unlock students’ curiosity and imagination. These are two crucial factors to boost students’ creativity in their learning process. They will look at problems with an open eye and have greater confidence in dealing with assignments. Like a mathematical task, performing an artwork requires grit, resilience, and much practice. Students might find it challenging to solve a mathematical task or finish a painting at first, but eventually, they will get it down to a fine art.
In addition to academic performance, it is undeniable that art subjects instill in students a growth mindset. Unlike more practical subjects like science or math, the arts require kids to become emotionally involved. They must reach inside themselves and dig into their feelings, thoughts, and emotions. Learning arts subjects also means getting used to art criticism which might not be easy to take sometimes. However, this will benefit them in the future when they get into college and work.
To summarize, thanks to their advantages in boosting creativity and self-awareness, art subjects should be added to the mandatory curriculum of schools.
Như vậy trong bài viết này IELTS LangGo đã tổng hợp list từ vựng nghệ thuật theo 5 chủ đề khác nhau cùng bài mẫu Writing IELTS task 2 về chủ đề này. Hy vọng những kiến thức trên đây sẽ giúp bạn “nâng cấp” vốn từ vựng tiếng Anh hiệu quả!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ